Tại sao có quyền sống mà lại có án tử hình?

Tại sao có quyền sống mà lại có án tử hình?
Tại sao có quyền sống mà lại có án tử hình?

Quyền sống là một trong những quyền cơ bản và thiêng liêng nhất của con người, được công nhận rộng rãi trong nhiều văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Nhân quyền Liên Hiệp Quốc (UDHR) và Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Tuy nhiên, án tử hình – một hình phạt tối cao vẫn tồn tại trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Điều này dẫn đến một nghịch lý đáng chú ý: Tại sao có quyền sống mà lại có án tử hình? Tại sao một số quốc gia vẫn duy trì án tử hình trong khi quyền sống được xem là quyền không thể bị xâm phạm?

Lịch sử và cơ sở pháp lý của quyền sống

Quyền sống là một quyền căn bản, được công nhận trong Điều 3 của Tuyên ngôn Nhân quyền Liên Hiệp Quốc (UDHR) năm 1948: “Mọi người đều có quyền sống, quyền tự do và an toàn cá nhân.” Điều này được củng cố thêm bởi Điều 6 của ICCPR: “Quyền sống là quyền gắn liền với tất cả mọi người. Không ai có thể bị tước đoạt quyền sống một cách tùy tiện.” Những văn kiện này đặt nền tảng cho việc bảo vệ quyền sống trên toàn cầu và là cơ sở pháp lý cho nhiều quốc gia trong việc xây dựng và thực thi các chính sách bảo vệ quyền sống.

Lịch sử và cơ sở pháp lý của quyền sống
Lịch sử và cơ sở pháp lý của quyền sống

Lý do ủng hộ án tử hình

Răn đe tội phạm

Một trong những lý do chính để duy trì án tử hình là nó được coi như một biện pháp răn đe mạnh mẽ đối với tội phạm nghiêm trọng. Lập luận này cho rằng sự sợ hãi bị xử tử sẽ ngăn chặn mọi hành vi phạm tội nghiêm trọng, qua đó bảo vệ cộng đồng. Tuy nhiên, nghiên cứu của Liên Hiệp Quốc và nhiều tổ chức khác đã chỉ ra rằng không có bằng chứng thuyết phục rằng án tử hình có tác dụng răn đe tội phạm tốt hơn so với các hình phạt khác.

Công lý cho nạn nhân

Một lý do khác mà án tử hình được duy trì là để mang lại công lý cho nạn nhân và gia đình của họ. Quan điểm này cho rằng việc áp dụng án tử hình là một hình thức trả thù hợp pháp và công bằng đối với những tội ác nghiêm trọng. Điều này đặc biệt đúng trong các vụ án giết người, nơi mà gia đình nạn nhân có thể cảm thấy rằng chỉ có án tử hình mới là sự công bằng xứng đáng.

Ngăn ngừa tái phạm

Án tử hình cũng được coi là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa tái phạm. Lập luận này dựa trên quan điểm rằng nếu một người phạm tội bị xử tử, họ sẽ không thể tái phạm và gây hại cho xã hội nữa. Tuy nhiên, điều này lại dẫn đến một vấn đề khác là nguy cơ kết án oan, khiến cho người vô tội bị xử tử và không thể khắc phục được​.

>>> Xem thêm bài viết: Ưu và nhược điểm của hình phạt tử hình

Lý do phản đối án tử hình

Vi phạm quyền sống

Án tử hình được coi là vi phạm nghiêm trọng quyền sống, một quyền cơ bản và không thể bị xâm phạm của con người. Theo Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), quyền sống là quyền thiêng liêng và không ai có thể bị tước đoạt quyền này một cách tùy tiện. Việc áp dụng án tử hình bị coi là một hình thức tước đoạt quyền sống một cách tùy tiện và không nhân đạo​.

Nguy cơ kết án oan

Không có hệ thống tư pháp nào là hoàn hảo, và nguy cơ kết án oan là một trong những lý do quan trọng để phản đối án tử hình. Đã có nhiều trường hợp người vô tội bị xử tử, dẫn đến những hậu quả không thể khắc phục. Ví dụ điển hình là trường hợp của Cameron Todd Willingham tại Hoa Kỳ, người đã bị xử tử vào năm 2004 vì bị cáo buộc sai về tội phóng hỏa giết người, nhưng sau đó các bằng chứng khoa học mới cho thấy anh ta có thể vô tội​​.

Hình phạt tử hình
Hình phạt tử hình

Không có tác dụng răn đe rõ rệt

Nhiều nghiên cứu cho thấy án tử hình không có tác dụng răn đe tội phạm hơn so với các hình phạt khác như án tù chung thân. Thực tế cho thấy, tại các quốc gia đã bãi bỏ án tử hình, tỷ lệ tội phạm nghiêm trọng không tăng lên, mà thậm chí còn giảm đi trong một số trường hợp​​.

>>> Xem thêm bài viết: Tại sao không nên bỏ án tử hình?

Tính nhân đạo và phẩm giá con người

Án tử hình bị coi là một hình phạt tàn bạo, vô nhân đạo và hạ thấp phẩm giá con người. Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc và nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế khác đã nhiều lần kêu gọi các quốc gia bãi bỏ án tử hình vì lý do này. Án tử hình gây ra sự đau đớn tinh thần và thể chất kéo dài cho người bị kết án, cũng như cho gia đình họ​.

Án tử hình tại Việt Nam

Điều 40 của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định rõ ràng về việc áp dụng hình phạt tử hình, nêu bật rằng đây là một hình phạt đặc biệt chỉ dành cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Các nhóm tội phạm có thể bị áp dụng hình phạt tử hình bao gồm:

  1. Xâm phạm an ninh quốc gia: Bao gồm các tội phạm như phản bội Tổ quốc, gián điệp, bạo loạn, khủng bố, phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và một số hành vi xâm phạm an ninh quốc gia khác.
  2. Xâm phạm tính mạng con người: Bao gồm các hành vi giết người có chủ đích, đặc biệt là những trường hợp có tính chất côn đồ, giết người cướp tài sản, giết người hàng loạt hoặc các hành vi giết người khác có tính chất đặc biệt nghiêm trọng.
  3. Tội phạm về ma túy: Bao gồm các hành vi sản xuất, buôn bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép các chất ma túy với số lượng lớn hoặc có tổ chức.
  4. Tham nhũng: Bao gồm các hành vi tham ô tài sản, nhận hối lộ với số lượng lớn hoặc trong những trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng đến kinh tế – xã hội.
  5. Các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng khác: Bao gồm các hành vi gây nguy hiểm đặc biệt nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội hoặc tính mạng, sức khỏe của con người mà luật pháp quy định.

Miễn áp dụng hình phạt tử hình

Điều 40 cũng quy định rõ các đối tượng không được áp dụng hình phạt tử hình bao gồm:

  1. Người dưới 18 tuổi khi phạm tội: Điều này tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về quyền trẻ em và bảo vệ trẻ vị thành niên trong hệ thống tư pháp hình sự.
  2. Phụ nữ có thai: Để bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người mẹ và đứa trẻ chưa sinh.
  3. Phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi: Nhằm bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ em trong những năm đầu đời.
  4. Người đủ 75 tuổi trở lên khi phạm tội hoặc khi xét xử: Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của người cao tuổi, những người có sức khỏe yếu và dễ bị tổn thương.
Án tử hình tại Việt Nam
Án tử hình tại Việt Nam

Không thi hành án tử hình

Ngoài việc miễn áp dụng án tử hình cho các đối tượng trên, Điều 40 còn quy định các trường hợp không thi hành án tử hình:

  1. Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi: Nếu người bị kết án tử hình thuộc một trong hai trường hợp này, án tử hình sẽ được hoãn lại và sau đó có thể chuyển thành tù chung thân.
  2. Người từ đủ 75 tuổi trở lên: Tương tự như quy định miễn áp dụng, người từ đủ 75 tuổi trở lên cũng sẽ không bị thi hành án tử hình.
  3. Người bị kết án tử hình về tội tham ô tài sản, tội nhận hối lộ: Nếu người bị kết án sau khi bị xử án đã chủ động nộp lại ít nhất ba phần tư tài sản tham ô, nhận hối lộ và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc lập công lớn, hình phạt tử hình sẽ được chuyển thành tù chung thân.

Chuyển đổi án tử hình

Những trường hợp trên hoặc những người bị kết án tử hình được ân giảm, hình phạt tử hình sẽ được chuyển đổi thành tù chung thân. Điều này thể hiện sự nhân đạo trong chính sách hình sự của Việt Nam, đảm bảo rằng hình phạt tử hình chỉ được áp dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết và phù hợp với các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế. Việt Nam đã có những bước tiến trong việc giảm số lượng tội danh có thể bị xử tử và xem xét việc bãi bỏ án tử hình​​.

>>> Xem thêm bài viết: Việt Nam có nên bỏ án tử hình không?

Cơ sở pháp lý và khuyến nghị quốc tế

Việt Nam là một bên ký kết Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và đã nhận được nhiều khuyến nghị từ Ủy ban Nhân quyền Liên Hiệp Quốc về việc giảm dần và tiến tới bãi bỏ án tử hình trong tương lai. Các khuyến nghị này bao gồm việc xem xét áp dụng tạm hoãn án tử hình và điều chỉnh luật pháp để giảm số lượng tội danh có thể bị xử tử, chỉ áp dụng án tử hình cho những tội phạm nghiêm trọng nhất​​.

Kết luận: 

Sự tồn tại của án tử hình trong khi quyền sống được coi là thiêng liêng nhất đặt ra nhiều câu hỏi về tính hợp lý và nhân đạo của hình phạt này. Mặc dù có những lý do ủng hộ như răn đe tội phạm và mang lại công lý cho nạn nhân, nhưng các lý do phản đối như vi phạm quyền sống, nguy cơ kết án oan, và thiếu tác dụng răn đe rõ rệt đã thúc đẩy nhiều quốc gia tiến tới bãi bỏ án tử hình. Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, cần tiếp tục cân nhắc và điều chỉnh chính sách của mình để đảm bảo sự tôn trọng tối đa đối với quyền sống của con người.

Việc tiếp tục nghiên cứu và đánh giá các tác động của án tử hình là cần thiết để đưa ra các quyết định chính sách hợp lý. Chỉ khi đó, xã hội mới có thể tiến tới một hệ thống tư pháp công bằng, nhân đạo và tôn trọng quyền con người.

Tham khảo: 

  1. United Nations General Assembly. Universal Declaration of Human Rights. 1948.
  2. International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR). 1966.
  3. OHCHR. “Death penalty incompatible with right to life.” 2024.
  4. Vietnam Law Magazine. “Death penalty under Vietnamese law and Human Rights Committee’s recommendations.” 2019.
  5. International Journal of Scientific and Management Research. “The Legal Policy on Death Penalty in Vietnam: a View of Human Rights Law.” 2022.
  6. Cambridge University Press. “The Death Penalty (Chapter 9) – The Right to Life under International Law.” 2021.
5/5 - (1 bình chọn)
Công Chứng Viên 137 bài viết
Công chứng viên là người có đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật này, được Bộ trưởng Bộ Tư pháp bổ nhiệm để hành nghề công chứng.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Lưu ý: Vui lòng không cung cấp SĐT ở Nội dung phản hồi để tránh bị người lạ làm phiền