Cách viết email bằng tiếng Anh (cấu trúc đơn giản, ngắn gọn)

Cách viết email bằng tiếng Anh
Cách viết email bằng tiếng Anh

Viết email bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt trong môi trường công việc và học tập. Một email hiệu quả không chỉ giúp truyền tải thông tin một cách rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với người nhận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách viết email bằng tiếng Anh từ đơn giản đến chuyên nghiệp, bao gồm các cấu trúc, mẫu câu và mẹo hữu ích để tạo nên một email hoàn chỉnh và ấn tượng.

Mục lục ẩn

1. Cấu trúc viết email bằng tiếng Anh

Một email cơ bản thường bao gồm các phần chính sau:

  1. Tiêu đề (Subject)
  2. Lời chào (Salutation)
  3. Phần mở đầu (Introduction)
  4. Nội dung chính (Body)
  5. Phần kết thúc (Closing)
  6. Chữ ký (Signature)
Cấu trúc viết email bằng tiếng Anh
Cấu trúc viết email bằng tiếng Anh

1.1. Tiêu đề (Subject)

Tiêu đề của email là yếu tố quan trọng đầu tiên gây ấn tượng với người nhận. Nó cần ngắn gọn, rõ ràng và phản ánh đúng nội dung của email. Một số ví dụ về tiêu đề email hiệu quả:

  • “Meeting Request for Project XYZ”
  • “Follow-up on Recent Discussion”
  • “Invoice #12345 – Payment Reminder”

1.2. Lời chào (Salutation)

Lời chào mở đầu email giúp xác định mối quan hệ giữa người gửi và người nhận. Dưới đây là một số cách chào phổ biến:

  • Formal: “Dear Mr. Smith,” hoặc “Dear Dr. Brown,”
  • Semi-formal: “Hello John,” hoặc “Hi Sarah,”
  • Informal: “Hey Mike,” hoặc “Hi there,”

1.3. Phần mở đầu (Introduction)

Phần mở đầu của email thường bao gồm một hoặc hai câu giới thiệu ngắn gọn về mục đích của email. Ví dụ:

  • “I hope this email finds you well. I am writing to discuss the details of our upcoming project.”
  • “I am reaching out to follow up on our recent conversation regarding the new marketing strategy.”

1.4. Nội dung chính (Body)

Nội dung chính của email nên được chia thành các đoạn văn rõ ràng, mỗi đoạn văn chỉ nên đề cập đến một ý chính. Sử dụng các câu ngắn gọn và dễ hiểu để người nhận dễ dàng nắm bắt thông tin. Ví dụ:

  • “Firstly, I would like to confirm the schedule for our next meeting.”
  • “Secondly, please find attached the latest report for your review.”

1.5. Phần kết thúc (Closing)

Phần kết thúc email thường bao gồm một câu kết luận và lời cảm ơn. Ví dụ:

  • “I look forward to your response. Thank you for your time and consideration.”
  • “Please let me know if you have any questions. Thank you.”

1.6. Chữ ký (Signature)

Chữ ký email thường bao gồm tên, chức vụ, thông tin liên lạc của người gửi. Ví dụ:

  • “Best regards, John Doe Project Manager XYZ Company johndoe@xyz.com (+84) 1900.0164″

2. Các mẫu câu thông dụng khi viết email bằng tiếng Anh

2.1. Đề nghị và yêu cầu (Requests and Proposals)

  • “Could you please send me the report by Monday?”
  • “I would appreciate it if you could provide feedback on the document.”

2.2. Lời mời và xác nhận (Invitations and Confirmations)

  • “You are cordially invited to attend our annual conference.”
  • “I am writing to confirm our appointment scheduled for next Tuesday.”

2.3. Lời cảm ơn và xin lỗi (Thank You and Apologies)

  • “Thank you for your prompt response.”
  • “I apologize for any inconvenience caused.”

2.4. Lời nhắc và theo dõi (Reminders and Follow-ups)

  • “Just a gentle reminder about our upcoming deadline.”
  • “I am following up on my previous email sent last week.”

2.5. Cung cấp thông tin và cập nhật (Providing Information and Updates)

  • “Please find attached the requested document.”
  • “Here is an update on the current status of the project.”

3. Mẹo hữu ích khi viết email bằng tiếng Anh

3.1. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự

Trong các email công việc, luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự. Tránh sử dụng từ ngữ không trang trọng hoặc tiếng lóng.

3.2. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả

Trước khi gửi email, hãy dành thời gian để kiểm tra lại ngữ pháp và chính tả. Sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả như Grammarly để đảm bảo không có lỗi nào trong email của bạn.

3.3. Đọc lại email trước khi gửi

Đọc lại toàn bộ email từ đầu đến cuối để đảm bảo rằng tất cả thông tin đã được truyền tải một cách rõ ràng và không có lỗi sai sót nào.

3.4. Tránh sử dụng các biểu tượng cảm xúc

Trong các email chuyên nghiệp, tránh sử dụng các biểu tượng cảm xúc vì chúng có thể làm giảm tính nghiêm túc của email.

3.5. Đính kèm tài liệu đúng cách

Khi gửi tài liệu đính kèm, hãy đảm bảo rằng tài liệu đã được đính kèm đúng cách và nhắc đến việc này trong nội dung email.

4. Một số mẫu email bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu email bằng tiếng Anh ngắn gọn để bạn tham khảo, sử dụng:

Viết email bằng tiếng Anh ngắn gọn không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng tốt về sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp của bạn. Hãy luôn nhớ rằng, người nhận email của bạn thường rất bận rộn và họ sẽ đánh giá cao nếu bạn có thể truyền đạt thông điệp một cách súc tích và rõ ràng.

4.1. Mẫu email đề nghị hợp tác

Subject: Proposal for Collaboration on New Project

Dear Mr. Johnson,

I hope this email finds you well. I am writing to propose a collaboration between our companies on a new project that we believe could be mutually beneficial.

We are looking to leverage your expertise in software development to enhance our product offerings. Attached is a detailed proposal outlining the project scope and potential benefits for both parties.

Please review the attached document and let me know if you would be interested in discussing this further. We are open to a meeting at your earliest convenience.

Thank you for your time and consideration.

Best regards, Jane Smith Business Development Manager ABC Tech janesmith@abctech.com (+84) 1900.0164

Mẫu email bằng tiếng Anh
Mẫu email bằng tiếng Anh

4.2. Mẫu email xác nhận cuộc họp

Subject: Confirmation of Meeting on June 15th

Hi Emily,

I hope you’re doing well. I am writing to confirm our meeting scheduled for June 15th at 2:00 PM at our main office.

During this meeting, we will discuss the progress of the current project and plan the next steps. If you need to reschedule, please let me know at your earliest convenience.

Looking forward to our discussion.

Best regards, Michael Brown Project Coordinator XYZ Solutions michaelbrown@xyzsolutions.com (+84) 1900.0164

4.3. Mẫu email cảm ơn sau phỏng vấn

Subject: Thank You for the Interview Opportunity

Dear Ms. Davis,

I hope this email finds you well. I wanted to express my gratitude for the opportunity to interview for the Marketing Manager position at your company yesterday.

I thoroughly enjoyed our conversation and learning more about the innovative projects your team is working on. I am very excited about the possibility of joining your team and contributing to its success.

Thank you again for considering my application. Please let me know if you need any additional information from me.

Sincerely, David Lee davidlee@email.com (+84) 1900.0164

4.4. Mẫu email xin lỗi về sự cố

Subject: Apology for Service Interruption

Dear Valued Customer,

We sincerely apologize for the recent interruption in our service that you experienced on June 10th. Our team has identified the issue and resolved it promptly.

We understand the inconvenience this may have caused and assure you that we are taking steps to prevent such occurrences in the future. As a token of our appreciation for your patience, we are offering a 10% discount on your next purchase.

Thank you for your understanding and continued support.

Best regards, Customer Service Team ABC Company support@abccompany.com (+84) 1900.0164

5. Những mẫu email bằng tiếng Anh thường dùng trong cuộc sống, công việc hàng ngày

Trong cuộc sống và công việc hàng ngày, chúng ta thường gặp phải nhiều tình huống khác nhau yêu cầu viết email. Dưới đây là một số bài mẫu viết email bằng tiếng Anh (kèm bản dịch tiếng Việt) thường được sử dụng:

5.1. Mẫu email yêu cầu thông tin

Subject: Request for Information on [Topic]

Dear [Recipient’s Name],

I hope this email finds you well. I am writing to request information regarding [specific topic]. Could you please provide me with the details on [specific information needed]?

Thank you for your assistance.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Yêu cầu thông tin về [Chủ đề]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng email này đến với bạn một cách tốt đẹp. Tôi viết email này để yêu cầu thông tin về [chủ đề cụ thể]. Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về [thông tin cụ thể cần thiết] không?

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.2. Mẫu email xin lỗi

Subject: Apology for [Reason]

Dear [Recipient’s Name],

I am writing to apologize for [specific reason]. I understand the inconvenience this has caused and sincerely regret any disruption. Please be assured that we are taking steps to prevent this from happening in the future.

Thank you for your understanding.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Xin lỗi vì [Lý do]

Kính gửi [Tên người nhận],

Tôi viết email này để xin lỗi về [lý do cụ thể]. Tôi hiểu sự bất tiện mà điều này gây ra và chân thành xin lỗi vì bất kỳ sự gián đoạn nào. Xin hãy yên tâm rằng chúng tôi đang thực hiện các bước để ngăn chặn điều này xảy ra trong tương lai.

Cảm ơn bạn đã hiểu.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.3. Mẫu email cảm ơn

Subject: Thank You for [Reason]

Dear [Recipient’s Name],

I hope you are well. I wanted to express my gratitude for [specific reason]. Your [support/assistance/kindness] is greatly appreciated.

Thank you once again.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Cảm ơn vì [Lý do]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng bạn khỏe. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình vì [lý do cụ thể]. Sự [hỗ trợ/giúp đỡ/tử tế] của bạn rất được trân trọng.

Cảm ơn bạn một lần nữa.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.4. Mẫu email mời họp

Subject: Invitation to Meeting on [Topic]

Dear [Recipient’s Name],

I hope this email finds you well. I would like to invite you to a meeting on [specific topic] scheduled for [date and time]. The meeting will take place at [location/online platform].

Please confirm your availability at your earliest convenience.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Thư mời họp về [Chủ đề]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng email này đến với bạn một cách tốt đẹp. Tôi muốn mời bạn tham dự cuộc họp về [chủ đề cụ thể] được lên lịch vào [ngày và giờ]. Cuộc họp sẽ diễn ra tại [địa điểm/nền tảng trực tuyến].

Vui lòng xác nhận sự tham dự của bạn sớm nhất có thể.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.5. Mẫu email xác nhận

Subject: Confirmation of [Meeting/Event/Appointment]

Dear [Recipient’s Name],

I am writing to confirm our [meeting/event/appointment] scheduled for [date and time]. I look forward to our discussion on [specific topic].

Thank you and best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Xác nhận [Cuộc họp/Sự kiện/Cuộc hẹn]

Kính gửi [Tên người nhận],

Tôi viết email này để xác nhận [cuộc họp/sự kiện/cuộc hẹn] của chúng ta được lên lịch vào [ngày và giờ]. Tôi mong đợi thảo luận với bạn về [chủ đề cụ thể].

Cảm ơn và trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.6. Mẫu email nhắc nhở

Subject: Reminder for [Event/Deadline]

Dear [Recipient’s Name],

I hope this email finds you well. This is a friendly reminder for [specific event/deadline] scheduled for [date and time]. Please ensure that all necessary preparations are made by then.

Thank you for your attention.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Nhắc nhở về [Sự kiện/Hạn chót]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng email này đến với bạn một cách tốt đẹp. Đây là một lời nhắc nhở thân thiện về [sự kiện/hạn chót] được lên lịch vào [ngày và giờ]. Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các chuẩn bị cần thiết được thực hiện trước thời gian đó.

Cảm ơn sự chú ý của bạn.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.7. Mẫu email thông báo

Subject: Announcement: [Event/Change/Update]

Dear [Recipient’s Name],

I hope you are well. I am writing to inform you about [specific event/change/update]. This will take effect from [date] and [any additional information].

Thank you for your attention.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Thông báo: [Sự kiện/Thay đổi/Cập nhật]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng bạn khỏe. Tôi viết email này để thông báo cho bạn về [sự kiện/thay đổi/cập nhật cụ thể]. Điều này sẽ có hiệu lực từ [ngày] và [bất kỳ thông tin bổ sung nào].

Cảm ơn sự chú ý của bạn.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.8. Mẫu email đề xuất

Subject: Proposal for [Project/Idea]

Dear [Recipient’s Name],

I hope this email finds you well. I am writing to propose [specific project/idea]. I believe this will [describe benefits]. Please find attached a detailed proposal for your review.

I look forward to discussing this further.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Đề xuất về [Dự án/Ý tưởng]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng email này đến với bạn một cách tốt đẹp. Tôi viết email này để đề xuất [dự án/ý tưởng cụ thể]. Tôi tin rằng điều này sẽ [mô tả lợi ích]. Vui lòng xem tài liệu đề xuất chi tiết đính kèm để bạn tham khảo.

Tôi mong được thảo luận thêm về vấn đề này.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.9. Mẫu email xin nghỉ phép

Subject: Request for Leave

Dear [Recipient’s Name],

I hope you are well. I am writing to request leave from [start date] to [end date] due to [reason]. I will ensure that all my responsibilities are covered during my absence.

Thank you for considering my request.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Yêu cầu nghỉ phép

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng bạn khỏe. Tôi viết email này để xin phép nghỉ từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc] vì [lý do]. Tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả trách nhiệm của mình được hoàn thành trong thời gian tôi vắng mặt.

Cảm ơn bạn đã xem xét yêu cầu của tôi.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.10. Mẫu email phản hồi sau phỏng vấn

Subject: Follow-Up on Interview for [Position]

Dear [Recipient’s Name],

I hope you are well. I wanted to thank you once again for the opportunity to interview for the [position] at [company] on [date]. I am very enthusiastic about the possibility of joining your team and contributing to [specific company goal or project].

I look forward to hearing from you.

Best regards,
[Your Name]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Theo dõi phỏng vấn vị trí [Chức vụ]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng bạn khỏe. Tôi muốn cảm ơn một lần nữa vì cơ hội phỏng vấn cho vị trí [chức vụ] tại [công ty] vào [ngày]. Tôi rất hào hứng về khả năng gia nhập đội ngũ của bạn và đóng góp vào [mục tiêu hoặc dự án cụ thể của công ty].

Tôi mong được nghe từ bạn.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.11. Mẫu email từ chối lời mời

Subject: Declining Invitation to [Event/Meeting]

Dear [Recipient’s Name],

Thank you very much for inviting me to [event/meeting]. Unfortunately, I am unable to attend due to [reason]. I appreciate the invitation and hope to have the opportunity to participate in the future.

Thank you for your understanding.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Từ chối tham gia [Sự kiện/Cuộc họp]

Kính gửi [Tên người nhận],

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi tham dự [sự kiện/cuộc họp]. Rất tiếc, tôi không thể tham dự vì [lý do]. Tôi trân trọng lời mời và hy vọng sẽ có cơ hội tham gia trong tương lai.

Cảm ơn bạn đã hiểu.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

5.12. Mẫu email yêu cầu phản hồi

Subject: Request for Feedback on [Project/Document]

Dear [Recipient’s Name],

I hope this email finds you well. I am seeking your feedback on [specific project/document]. Your insights would be invaluable in helping us improve and finalize the work.

Thank you in advance for your time and input.

Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Contact Information]

Bản dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Yêu cầu phản hồi về [Dự án/Tài liệu]

Kính gửi [Tên người nhận],

Hy vọng email này đến với bạn một cách tốt đẹp. Tôi đang tìm kiếm phản hồi của bạn về [dự án/tài liệu cụ thể]. Ý kiến của bạn sẽ rất quý giá trong việc giúp chúng tôi cải thiện và hoàn thiện công việc.

Cảm ơn trước vì thời gian và ý kiến của bạn.

Trân trọng,
[Tên của bạn]
[Chức vụ của bạn]
[Thông tin liên lạc của bạn]

Viết email là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường công việc. Bằng cách sử dụng các mẫu email phù hợp với từng tình huống cụ thể, bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả, chuyên nghiệp và đạt được mục tiêu của mình.

Kết luận

Viết email bằng tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bằng cách nắm vững cấu trúc cơ bản, sử dụng các mẫu câu phù hợp và tuân theo những mẹo hữu ích, bạn có thể viết những email rõ ràng, chính xác và thể hiện sự chuyên nghiệp. Hãy luôn kiểm tra lại email trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi nào và thông tin được truyền tải một cách hiệu quả nhất.

5/5 - (1 bình chọn)
Công Chứng Viên 154 bài viết
Công chứng viên là người có đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật này, được Bộ trưởng Bộ Tư pháp bổ nhiệm để hành nghề công chứng.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Lưu ý: Vui lòng không cung cấp SĐT ở Nội dung phản hồi để tránh bị người lạ làm phiền