Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình

Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình
Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình

Quyền sống là một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của con người, được công nhận rộng rãi trong các văn bản pháp lý quốc tế và quốc gia. Hình phạt tử hình, ngược lại, là biện pháp tước đoạt mạng sống của một người, thường được áp dụng đối với các tội phạm nghiêm trọng nhất. Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình là một vấn đề phức tạp, gây nhiều tranh cãi về mặt đạo đức, pháp lý và xã hội. Bài viết này sẽ phân tích mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình, từ đó đưa ra cái nhìn sâu sắc hơn về các khía cạnh khác nhau của quyền sống và hình phạt tử hình.

Mục lục ẩn

I. Quyền sống trong các văn bản pháp lý quốc tế và ở Việt Nam

Quyền sống là quyền cơ bản nhất của con người, được công nhận rộng rãi trong các văn bản pháp lý quốc tế và quốc gia. Quyền này đảm bảo rằng mọi người đều có quyền được sống và không ai có thể bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện. Các văn bản pháp lý quốc tế như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR), Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR),… đều khẳng định quyền này một cách rõ ràng.

1. Quyền sống trong các văn bản pháp lý quốc tế

Quyền sống là một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của con người, được công nhận rộng rãi trong nhiều văn bản pháp lý quốc tế. Đây là quyền mà mọi người đều có từ khi sinh ra, và nó phải được bảo vệ một cách tuyệt đối. Dưới đây là những văn bản pháp lý quốc tế nổi bật đề cập đến quyền sống:

a. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR)

Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 10 tháng 12 năm 1948, là một tài liệu nền tảng về quyền con người. Điều 3 của Tuyên ngôn này khẳng định: “Mọi người đều có quyền được sống, tự do và an ninh cá nhân.”

Đây là tuyên bố rõ ràng về quyền sống, thể hiện sự công nhận quốc tế đối với quyền cơ bản này và đặt nền móng cho các văn bản pháp lý sau này.

Quyền sống trong các văn bản pháp lý quốc tế và ở Việt Nam
Quyền sống trong các văn bản pháp lý quốc tế và ở Việt Nam

b. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR)

Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua năm 1966 và có hiệu lực từ năm 1976, là một trong những văn bản pháp lý quan trọng nhất bảo vệ quyền con người. Điều 6 của ICCPR quy định chi tiết về quyền sống: “1. Mọi người đều có quyền sống. Quyền này được pháp luật bảo vệ. Không ai bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện. 2. Ở những quốc gia chưa bãi bỏ án tử hình, việc tuyên án tử hình chỉ được phép đối với những tội ác nghiêm trọng nhất và phải tuân theo quy trình pháp lý đầy đủ…”

Điều 6 của ICCPR không chỉ khẳng định quyền sống mà còn đặt ra các điều kiện nghiêm ngặt cho việc áp dụng án tử hình, nhằm bảo vệ quyền này một cách tối đa.

c. Công ước về Quyền Trẻ em (CRC)

Công ước về Quyền Trẻ em, được Liên Hợp Quốc thông qua năm 1989, là văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên bảo vệ quyền của trẻ em trên toàn thế giới. Điều 6 của CRC quy định: “1. Các quốc gia thành viên thừa nhận rằng mọi trẻ em đều có quyền sống. 2. Các quốc gia thành viên phải bảo đảm tối đa khả năng sống còn và phát triển của trẻ em.”

Điều này khẳng định tầm quan trọng của quyền sống đối với trẻ em và yêu cầu các quốc gia phải thực hiện các biện pháp bảo vệ đặc biệt để đảm bảo quyền này.

d. Công ước về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD)

Công ước về Quyền của Người Khuyết tật, được Liên Hợp Quốc thông qua năm 2006, nhằm bảo vệ và thúc đẩy quyền của người khuyết tật. Điều 10 của CRPD quy định: “Các quốc gia thành viên tái khẳng định rằng mọi người đều có quyền sống. Các quốc gia thành viên phải thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo đảm người khuyết tật được hưởng quyền sống bình đẳng với những người khác.”

Điều này nhấn mạnh rằng người khuyết tật có quyền sống như mọi người khác và cần được bảo vệ đặc biệt.

e. Công ước Chống Tra tấn và Các Hình thức Đối xử hay Trừng phạt Tàn bạo, Vô nhân đạo hoặc Hạ nhục (CAT)

Công ước Chống Tra tấn, được Liên Hợp Quốc thông qua năm 1984, không đề cập trực tiếp đến quyền sống, nhưng bảo vệ quyền này thông qua việc ngăn chặn tra tấn và các hình thức đối xử tàn bạo. Điều 2 của CAT quy định: “Mọi quốc gia thành viên phải thực hiện các biện pháp lập pháp, hành chính, tư pháp và các biện pháp khác có hiệu lực để ngăn chặn các hành vi tra tấn trong mọi lãnh thổ dưới quyền tài phán của mình.”

Ngăn chặn tra tấn là một phần quan trọng của việc bảo vệ quyền sống, vì tra tấn thường dẫn đến tử vong hoặc tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe.

2. Quyền sống trong các văn bản pháp lý ở Việt Nam

Ở Việt Nam, quyền sống đã được đề cập từ thời phong kiến qua các bộ luật như Quốc triều Hình Luật (Hậu Lê) và Bộ luật Gia Long (Nguyễn), nhằm ngăn ngừa và trừng trị hành vi tùy tiện tước đoạt tính mạng con người.

Trong thời hiện đại, quyền sống được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, nhắc lại Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng… quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.” Các văn bản pháp luật hình sự sau đó đã quy định bảo vệ tính mạng con người khỏi bị xâm hại trái pháp luật.

Tuy nhiên, quyền sống chỉ được trực tiếp đề cập trong Hiến pháp năm 2013 tại Điều 19: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ. Không ai bị tước đoạt tính mạng trái luật.” Trước đó, các Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992 chỉ bảo vệ tính mạng thông qua các quyền bất khả xâm phạm về thân thể, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm.

Việt Nam đã tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền như ICCPR, ICESCR, Công ước về quyền trẻ em 1989, Công ước về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ 1979, và ký Công ước về quyền của người khuyết tật 2006, nhằm thúc đẩy quyền sống và bảo vệ các nhóm yếu thế.

Ngoài Hiến pháp năm 2013, quyền sống còn được bảo vệ qua các đạo luật như Bộ Luật Hình sự, Bộ luật Dân sự. Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 1991 (sửa đổi 2004) quy định quyền chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em, và bảo vệ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt (Điều 40-58).

Về quyền an tử, quyền được chết êm ả chưa được quy định trong Hiến pháp hay pháp luật Việt Nam. Quyền này đã được thảo luận tại Quốc hội khóa XI khi sửa đổi Bộ luật Dân sự năm 2005, nhưng chưa được công nhận là quyền nhân thân.

II. Hình phạt tử hình trong các văn bản pháp lý quốc tế và ở Việt Nam

Hình phạt tử hình là biện pháp trừng phạt nặng nề nhất, thường được áp dụng đối với các tội phạm nghiêm trọng như giết người, khủng bố, và buôn bán ma túy. Tính hợp pháp của hình phạt tử hình được quy định trong pháp luật của nhiều quốc gia, mặc dù có nhiều sự khác biệt về phạm vi và cách thức áp dụng.

Hình phạt tử hình là một trong những hình phạt gây tranh cãi nhất trên thế giới. Trong khi nhiều quốc gia đã bãi bỏ hình phạt này, một số khác vẫn duy trì nó với những điều kiện nhất định. Dưới đây là phân tích về hình phạt tử hình trong các văn bản pháp lý quốc tế và tại Việt Nam.

1. Hình phạt tử hình trong các văn bản pháp lý quốc tế

a. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR)

Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 1948, là tài liệu nền tảng về quyền con người. Điều 3 của Tuyên ngôn này khẳng định: “Mọi người đều có quyền được sống, tự do và an ninh cá nhân.”

Mặc dù Tuyên ngôn không đề cập trực tiếp đến hình phạt tử hình, quyền sống được bảo vệ một cách tuyệt đối, ngụ ý rằng mọi biện pháp tước đoạt mạng sống cần phải được xem xét kỹ lưỡng.

b. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR)

Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị, được thông qua năm 1966 và có hiệu lực từ năm 1976, là một trong những văn bản pháp lý quan trọng nhất bảo vệ quyền con người. Điều 6 của ICCPR quy định chi tiết về quyền sống: “1. Mọi người đều có quyền sống. Quyền này được pháp luật bảo vệ. Không ai bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện. 2. Ở những quốc gia chưa bãi bỏ án tử hình, việc tuyên án tử hình chỉ được phép đối với những tội ác nghiêm trọng nhất và phải tuân theo quy trình pháp lý đầy đủ…”

Điều 6 của ICCPR không chỉ khẳng định quyền sống mà còn đặt ra các điều kiện nghiêm ngặt cho việc áp dụng án tử hình, nhằm bảo vệ quyền này một cách tối đa.

c. Nghị định thư thứ hai của ICCPR

Nghị định thư thứ hai của ICCPR, có hiệu lực từ năm 1991, nhằm mục đích xóa bỏ án tử hình. Các quốc gia tham gia nghị định thư này cam kết không thi hành án tử hình và sẽ có các biện pháp để bãi bỏ hoàn toàn hình phạt này.

d. Công ước Chống Tra tấn (CAT)

Công ước Chống Tra tấn và Các Hình thức Đối xử hay Trừng phạt Tàn bạo, Vô nhân đạo hoặc Hạ nhục, được thông qua năm 1984, không đề cập trực tiếp đến hình phạt tử hình, nhưng bảo vệ quyền sống thông qua việc ngăn chặn tra tấn và các hình thức đối xử tàn bạo. Điều 2 của CAT quy định: “Mọi quốc gia thành viên phải thực hiện các biện pháp lập pháp, hành chính, tư pháp và các biện pháp khác có hiệu lực để ngăn chặn các hành vi tra tấn trong mọi lãnh thổ dưới quyền tài phán của mình.”

Ngăn chặn tra tấn là một phần quan trọng của việc bảo vệ quyền sống, vì tra tấn thường dẫn đến tử vong hoặc tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe.

e. Tuyên bố và Chương trình hành động của Hội nghị thế giới về Nhân quyền

Tuyên bố và Chương trình hành động của Hội nghị thế giới về Nhân quyền, thông qua năm 1993 tại Vienna, khuyến khích các quốc gia xem xét việc bãi bỏ án tử hình. Hội nghị này nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sống và sự cần thiết phải bảo vệ quyền này một cách toàn diện.

2. Hình phạt tử hình trong các văn bản pháp lý ở Việt Nam

a. Hiến pháp và các văn bản pháp luật

Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Điều 19, khẳng định: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ. Không ai bị tước đoạt tính mạng trái luật.”

Mặc dù quyền sống được khẳng định rõ ràng trong Hiến pháp, hình phạt tử hình vẫn được duy trì cho một số tội phạm nghiêm trọng.

b. Bộ luật Hình sự

Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định chi tiết về các tội danh có thể bị áp dụng hình phạt tử hình bao gồm:

  • Tội phản bội Tổ quốc (Điều 108)
  • Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân (Điều 109)
  • Tội gián điệp (Điều 110)
  • Tội bạo loạn (Điều 112)
  • Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân (Điều 113)
  • Tội phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Điều 114)
  • Tội giết người (Điều 123)
  • Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi (Điều 142)
  • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh (Điều 194)
  • Tội sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248)
  • Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250)
  • Tội mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251)
  • Tội khủng bố (Điều 299)
  • Tội tham ô tài sản (Điều 353)
  • Tội nhận hối lộ (Điều 354)
  • Tội phá hoại hòa bình, gây chiến tranh xâm lược (Điều 421)
  • Tội chống loài người (Điều 422)
  • Tội phạm chiến tranh (Điều 423)

Bộ luật Hình sự cũng quy định các điều kiện và quy trình pháp lý cần thiết để tuyên án tử hình, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người.

c. Quy trình pháp lý và quyền kháng cáo

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc tuyên án tử hình phải tuân theo quy trình pháp lý đầy đủ, bao gồm:

  • Quyền được xét xử công bằng
  • Quyền được bào chữa
  • Quyền kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn

Những biện pháp này nhằm đảm bảo rằng hình phạt tử hình chỉ được áp dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết và tuân thủ nguyên tắc công lý.

4. Các cải cách gần đây

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có một số cải cách nhằm hạn chế áp dụng hình phạt tử hình. Bộ luật Hình sự sửa đổi năm 2015 đã giảm số lượng tội danh có thể bị áp dụng án tử hình và tăng cường các biện pháp bảo vệ quyền sống, bao gồm:

  • Loại bỏ án tử hình đối với một số tội danh kinh tế;
  • Giảm số lượng tội danh liên quan đến ma túy có thể bị tử hình;
  • Tăng cường các biện pháp phòng ngừa và trừng phạt các hành vi tham nhũng và tội phạm nghiêm trọng.

III. Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình

1. Xung đột giữa quyền sống và hình phạt tử hình

a. Vi phạm quyền sống

Hình phạt tử hình trực tiếp tước đoạt mạng sống của con người, điều này rõ ràng vi phạm quyền sống được công nhận trong các văn bản pháp lý quốc tế. Các tổ chức nhân quyền như Ân xá Quốc tế, Tổ chức Giám sát Nhân quyền đã lên tiếng phản đối hình phạt tử hình, cho rằng nó là một hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.

b. Rủi ro xử án oan sai

Một trong những rủi ro lớn nhất của hình phạt tử hình là khả năng xử án oan sai. Hệ thống tư pháp không phải lúc nào cũng hoàn hảo và có thể mắc sai lầm. Đã có nhiều trường hợp trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, những người vô tội bị xử tử hình oan. Một khi án tử hình đã được thực thi, không có cách nào để đảo ngược quyết định và khôi phục lại mạng sống của người vô tội.

c. Tác động tâm lý và xã hội

Việc áp dụng hình phạt tử hình có thể gây ra những tác động tâm lý và xã hội tiêu cực. Gia đình và người thân của người bị tử hình có thể chịu đựng nỗi đau mất mát, sự kỳ thị và áp lực từ xã hội. Ngoài ra, việc chứng kiến hoặc tham gia vào quá trình hành quyết có thể gây tổn thương tâm lý cho những người liên quan.

2. Các biện pháp bảo vệ quyền sống trong bối cảnh áp dụng án tử hình

Mặc dù hình phạt tử hình xung đột với quyền sống, nhiều quốc gia vẫn duy trì án tử hình nhưng với các biện pháp bảo vệ quyền sống nhất định. Chẳng hạn, Điều 6 của ICCPR quy định rằng án tử hình chỉ được áp dụng đối với những tội ác nghiêm trọng nhất và phải tuân theo quy trình pháp lý đầy đủ, bao gồm quyền kháng cáo và không áp dụng cho trẻ vị thành niên hoặc phụ nữ mang thai.

3. Các lập luận ủng hộ án tử hình trong bối cảnh bảo vệ xã hội

Những người ủng hộ án tử hình lập luận rằng, việc áp dụng hình phạt này có thể bảo vệ quyền sống của cộng đồng bằng cách răn đe tội phạm và ngăn chặn các hành vi phạm tội nghiêm trọng. Họ cho rằng, trong một số trường hợp, việc xử tử những kẻ phạm tội nghiêm trọng là cần thiết để bảo vệ tính mạng và an toàn của nhiều người khác trong xã hội.

>>> Xem chi tiết tại bài viết: Tại sao không nên bỏ án tử hình?

IV. Các quan điểm về việc bãi bỏ án tử hình để bảo vệ quyền sống

1. Quan điểm nhân quyền

Các tổ chức nhân quyền quốc tế như Ân xá Quốc tế và Liên Hợp Quốc đã nhiều lần kêu gọi các quốc gia bãi bỏ án tử hình để bảo vệ quyền sống. Họ lập luận rằng, việc áp dụng án tử hình không chỉ vi phạm quyền sống mà còn không có tác dụng răn đe tội phạm hiệu quả hơn so với các biện pháp trừng phạt khác như tù chung thân.

Bãi bỏ án tử hình để bảo vệ quyền sống
Bãi bỏ án tử hình để bảo vệ quyền sống

2. Các quốc gia đã bãi bỏ án tử hình

Nhiều quốc gia trên thế giới đã bãi bỏ án tử hình để bảo vệ quyền sống. Ví dụ, Canada đã bãi bỏ án tử hình vào năm 1976, và kể từ đó, tỷ lệ tội phạm nghiêm trọng không tăng lên đáng kể. Các nước châu Âu cũng đã loại bỏ án tử hình và thay thế bằng các biện pháp trừng phạt khác.

3. Các chiến lược thay thế

Các nhà hoạt động nhân quyền đề xuất nhiều chiến lược thay thế cho án tử hình nhằm bảo vệ quyền sống và đảm bảo công lý. Các biện pháp này bao gồm tù chung thân không ân xá, cải tạo và phục hồi cho tù nhân, và tăng cường các chương trình phòng chống tội phạm. Họ tin rằng, việc tập trung vào các biện pháp này có thể giảm thiểu tội phạm hiệu quả hơn mà không cần phải tước đoạt mạng sống của con người.

Kết luận: 

Mối quan hệ giữa quyền sống và hình phạt tử hình là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Trong khi hình phạt tử hình xung đột trực tiếp với quyền sống, nhiều quốc gia vẫn duy trì án tử hình với lý do bảo vệ xã hội và răn đe tội phạm. Tuy nhiên, các quan điểm nhân quyền cho rằng, việc bãi bỏ án tử hình là cần thiết để bảo vệ quyền sống và xây dựng một xã hội nhân đạo hơn.

Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia cần xem xét kỹ lưỡng các biện pháp thay thế cho án tử hình và tập trung vào các chiến lược phòng chống tội phạm hiệu quả. Việc đảm bảo quyền sống cho mọi người không chỉ là trách nhiệm của hệ thống pháp luật mà còn là một phần của cam kết chung đối với quyền con người và giá trị nhân đạo.

Bài viết được chia sẻ bởi Luật gia Nguyễn Văn Thoáng trên Diễn đàn Học Luật ngày 22/5/2024.

5/5 - (2 bình chọn)
Công Chứng Viên 137 bài viết
Công chứng viên là người có đủ tiêu chuẩn theo quy định của Luật này, được Bộ trưởng Bộ Tư pháp bổ nhiệm để hành nghề công chứng.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Lưu ý: Vui lòng không cung cấp SĐT ở Nội dung phản hồi để tránh bị người lạ làm phiền